MELD [OLD] Thị trường hôm nay
MELD [OLD] đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MELD [OLD] chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.0218. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,481,934,700 MELD, tổng vốn hóa thị trường của MELD [OLD] tính bằng THB là ฿1,065,982,539.67. Trong 24h qua, giá của MELD [OLD] tính bằng THB đã tăng ฿0.000006662, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MELD [OLD] tính bằng THB là ฿6.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0000005262.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MELD sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MELD sang THB là ฿0.0218 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MELD/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MELD/THB trong ngày qua.
Giao dịch MELD [OLD]
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000081 | -7.95% |
The real-time trading price of MELD/USDT Spot is $0.000081, with a 24-hour trading change of -7.95%, MELD/USDT Spot is $0.000081 and -7.95%, and MELD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MELD [OLD] sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi MELD sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MELD | 0.02THB |
2MELD | 0.04THB |
3MELD | 0.06THB |
4MELD | 0.08THB |
5MELD | 0.1THB |
6MELD | 0.13THB |
7MELD | 0.15THB |
8MELD | 0.17THB |
9MELD | 0.19THB |
10MELD | 0.21THB |
10000MELD | 218.08THB |
50000MELD | 1,090.44THB |
100000MELD | 2,180.88THB |
500000MELD | 10,904.44THB |
1000000MELD | 21,808.88THB |
Bảng chuyển đổi THB sang MELD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 45.85MELD |
2THB | 91.7MELD |
3THB | 137.55MELD |
4THB | 183.41MELD |
5THB | 229.26MELD |
6THB | 275.11MELD |
7THB | 320.97MELD |
8THB | 366.82MELD |
9THB | 412.67MELD |
10THB | 458.52MELD |
100THB | 4,585.28MELD |
500THB | 22,926.43MELD |
1000THB | 45,852.86MELD |
5000THB | 229,264.33MELD |
10000THB | 458,528.67MELD |
Bảng chuyển đổi số tiền MELD sang THB và THB sang MELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MELD sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang MELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MELD [OLD] phổ biến
MELD [OLD] | 1 MELD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
MELD [OLD] | 1 MELD |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MELD = $0 USD, 1 MELD = €0 EUR, 1 MELD = ₹0.06 INR, 1 MELD = Rp10.03 IDR, 1 MELD = $0 CAD, 1 MELD = £0 GBP, 1 MELD = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7366 |
![]() | 0.0001968 |
![]() | 0.009788 |
![]() | 15.17 |
![]() | 8.4 |
![]() | 0.02759 |
![]() | 15.14 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 67 |
![]() | 107.56 |
![]() | 27.4 |
![]() | 0.009817 |
![]() | 11,204.29 |
![]() | 0.0001954 |
![]() | 1.7 |
![]() | 5.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng MELD [OLD] của bạn
Nhập số lượng MELD của bạn
Nhập số lượng MELD của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELD [OLD] hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELD [OLD].
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELD [OLD] sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MELD [OLD]
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MELD [OLD] sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELD [OLD] sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELD [OLD] sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi MELD [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MELD [OLD] (MELD)

โทเค็น KILO: ดาวรุ่งเรืองของ DEX อนุกรมต่อเนื่อง on-chain
โทเค็น KILO เป็นโทเค็นเจ้าของของแพลตฟอร์ม KiloEx และ KiloEx เป็นแพลตฟอร์มการซื้อขายอนุสิทธิสินทรัพย์ข้ามเวลาบนเชื่อมต่อ (DEX)

ข่าวราคา XRP จะเป็นอย่างไรในปี 2025?
ในปี 2025 ตลาด XRP มองเห็นจุดพลิกผันสำคัญ

เรียนรู้ข่าวสารเหรียญ DOGE ล่าสุดในเดือนมีนาคม พ.ศ. 2568 ในบทความเดียว
บทความนี้ให้การวิเคราะห์ลึกลงไปในพัฒนาการล่าสุดและประสิทธิภาพของเหรียญ DOGE โดยมอบให้นักลงทุนเส้นทางอย่างครอบคลุมสำหรับการตัดสินใจ

โทเค็น LGCT: ปฏิวัติแพลตฟอร์มการเรียนรู้บล็อคเชน AI
บทความนี้วิเคราะห์ลักษณะสำคัญของระบบนิเวศการเรียนรู้อัจฉริยะ

VRAคือเหรียญอะไร? VRAคอยจะมีประสิทธิภาพอย่างไรในตลาดในปี 2025?
VRA coins แสดงศักยภาพที่ยอดเยี่ยมในด้านเนื้อหาดิจิทัล, กีฬาอีสปอร์ต, และโฆษณา

VELO คืออะไร? สามารถ VELO ทำให้เกิดค่าสูงสุดใหม่ในปี 2025 ได้หรือไม่?
ในปี 2025 เหรียญ VELO กลายเป็นจุดศูนย์กลางของตลาดสกุลเงินดิจิตอล